Thực đơn
UEFA Champions League 2023–24 Vòng bảngLễ bốc thăm vòng bảng cho UEFA Champions League 2023–24 diễn ra tại Grimaldi Forum, Monaco vào ngày 31 tháng 8 năm 2023 lúc 18:00 CEST. 32 đội được bốc thăm vào tám bảng gồm 4 đội. Đối với lễ bốc thăm, các đội được xếp vào bốn nhóm hạt giống, mỗi nhóm gồm 8 đội dựa trên những nguyên tắc sau:
Các đội từ cùng hiệp hội không thể được bốc thăm vào cùng bảng.
Union Berlin và Antwerp có lần đầu tiên ra mắt ở vòng bảng.
Có tổng cộng 15 hiệp hội quốc gia được đại diện ở vòng bảng.
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | BAY | MUN | CPH | GAL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 20 Sep | 29 Nov | 8 Nov | |
2 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 Dec | — | 24 Oct | 3 Oct | ||
3 | Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Chuyển qua Europa League | 3 Oct | 8 Nov | — | 12 Dec | |
4 | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 Oct | 29 Nov | 20 Sep | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | SEV | ARS | PSV | LEN | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sevilla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 24 Oct | 29 Nov | 20 Sep | |
2 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 Nov | — | 20 Sep | 29 Nov | ||
3 | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Chuyển qua Europa League | 29 Nov | 12 Dec | — | 8 Nov | |
4 | Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 Dec | 3 Oct | 24 Oct | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | NAP | RMA | BRA | UNB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 3 Oct | 13 Dec | 8 Nov | |
2 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 29 Nov | — | 8 Nov | 20 Sep | ||
3 | Braga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Chuyển qua Europa League | 20 Sep | 24 Oct | — | 29 Nov | |
4 | Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 Oct | 12 Dec | 3 Oct | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | BEN | INT | SAL | RSO | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Benfica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 29 Nov | 20 Sep | 24 Oct | |
2 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 Oct | — | 24 Oct | 12 Dec | ||
3 | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Chuyển qua Europa League | 12 Dec | 8 Nov | — | 3 Oct | |
4 | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 Nov | 20 Sep | 29 Nov | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | FEY | ATM | LAZ | CEL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Feyenoord | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | +2 | 3 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 28 Nov | 25 Oct | 2–0 | |
2 | Atlético Madrid | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1[lower-alpha 1] | 4 Oct | — | 13 Dec | 7 Nov | ||
3 | Lazio | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1[lower-alpha 1] | Chuyển qua Europa League | 7 Nov | 1–1 | — | 28 Nov | |
4 | Celtic | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | −2 | 0 | 13 Dec | 25 Oct | 4 Oct | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | PAR | NEW | MIL | DOR | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint-Germain | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | +2 | 3 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 28 Nov | 25 Oct | 2–0 | |
2 | Newcastle United | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1[lower-alpha 1] | 4 Oct | — | 13 Dec | 25 Oct | ||
3 | Milan | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1[lower-alpha 1] | Chuyển qua Europa League | 7 Nov | 0–0 | — | 28 Nov | |
4 | Borussia Dortmund | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | −2 | 0 | 13 Dec | 7 Nov | 4 Oct | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | RBL | MCI | CZV | YB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | RB Leipzig | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | +2 | 3[lower-alpha 1] | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 4 Oct | 25 Oct | 13 Dec | |
2 | Manchester City | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | +2 | 3[lower-alpha 1] | 28 Nov | — | 3–1 | 7 Nov | ||
3 | Red Star Belgrade | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | −2 | 0[lower-alpha 2] | Chuyển qua Europa League | 7 Nov | 13 Dec | — | 4 Oct | |
4 | Young Boys | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | −2 | 0[lower-alpha 2] | 1–3 | 25 Oct | 28 Nov | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | BAR | POR | SHK | ANT | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | +5 | 3 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 28 Nov | 25 Oct | 5–0 | |
2 | Porto | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | +2 | 3 | 4 Oct | — | 13 Dec | 7 Nov | ||
3 | Shakhtar Donetsk | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | −2 | 0 | Chuyển qua Europa League | 7 Nov | 1–3 | — | 28 Nov | |
4 | Antwerp | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | −5 | 0 | 13 Dec | 25 Oct | 4 Oct | — |
Thực đơn
UEFA Champions League 2023–24 Vòng bảngLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: UEFA Champions League 2023–24 https://www.uefa.com/uefachampionsleague/news/0255... https://www.uefa.com/uefachampionsleague/news/0268... https://documents.uefa.com/r/Regulations-of-the-UE... https://www.uefa.com/nationalassociations/uefarank... https://www.uefa.com/uefachampionsleague/ https://www.uefa.com/MultimediaFiles/Download/uefa... https://web.archive.org/web/20181204074949/https:/... https://by.tribuna.com/be/football/1112961553-bate... https://www.bbc.co.uk/sport/athletics/60560567/ https://www.uefa.com/insideuefa/mediaservices/medi...